“Chưa bao giờ tôi cảm thấy hạnh phúc với bản thân mình hơn là trong giai đoạn bệnh tật và đau đớn nhất của cuộc đời.”
Friedrich Nietzsche đã viết những dòng này trong cuốn sách cuối cùng của mình, Ecce Homo, chỉ vài tháng trước khi ông mất trí vĩnh viễn. Cuốn sách này đã gây tranh cãi qua nhiều thập kỷ: liệu nó là tác phẩm của một kẻ điên, một kẻ tự luyến hay của một con người chân thành?
Tôi tin rằng trong vô thức Nietzsche đã biết, nếu không muốn nói là có ý thức rõ ràng, rằng ông không còn nhiều thời gian. Ông đã dốc sức để tổng hợp và làm rõ những ý tưởng, niềm tin của mình một cách mạch lạc nhất có thể. Trong các chương cuối, ông liên tục hỏi: “Liệu tôi đã được hiểu chưa?”
Khi đọc Ecce Homo, tôi tập trung vào từng lời của Nietzsche như thể đó là lời của một người trên giường bệnh. Tôi không đồng tình với tất cả những gì ông nói, và một số điều thậm chí còn chẳng hợp lý. Nhưng tác phẩm này chứa đựng một trong những ý tưởng sâu sắc và nghịch lý nhất mà tôi từng gặp: Amor fati.
Được dịch từ tiếng Latinh là “hãy yêu lấy số phận của mình”. Còn đây là định nghĩa của Nietzsche: “Công thức của tôi cho sự vĩ đại ở một con người là amor fati: rằng người ta chẳng mong có điều gì là khác đi, không trong quá khứ, không trong tương lai, không trong toàn bộ cõi vĩnh hằng. Không chỉ chấp nhận những gì là cần thiết, lại càng không che giấu nó… mà là yêu thương nó.”
Đó là một khẳng định táo bạo, thậm chí là liều lĩnh. Liệu điều đó có áp dụng cho tất cả chúng ta, hay chỉ là một chiến lược đối phó của một nhân vật cực kỳ lập dị như Nietzsche? Yêu thương cuộc sống dù nó có đau đớn đến đâu là một chuyện, nhưng việc không mong muốn nó khác đi lại là chuyện khác.
Đối với những người sống trong cảnh khốn cùng và túng quẫn không thể chịu đựng nổi – có khi còn tệ hơn Nietzsche thì sao?
💓 “Yêu mọi thứ dù ra sao”
Cách nơi Nietzsche sống chưa đầy 400 dặm, tại thị trấn Arles, Pháp, một bộ óc vĩ đại khác đang vật lộn với nỗi đau và thất vọng vô tận.
Trong một bức thư gửi cho em trai mình, họa sĩ Vincent Van Gogh đã viết: “Anh là gì trong mắt hầu hết mọi người? Là một kẻ vô dụng, một kẻ lập dị hay một con người phiền phức – một người không có và sẽ không bao giờ có chỗ đứng trong xã hội, nói chung là một kẻ còn thấp kém hơn cả những kẻ thấp hèn nhất. Được rồi… cứ cho mọi thứ đúng là như thế, thì thông qua tác phẩm của mình, anh muốn cho mọi người thấy có gì trong trái tim của một kẻ kỳ dị và vô danh.
Đây là khát vọng của anh, dựa trên sự oán giận ít hơn là dựa trên tình yêu thương bất chấp tất cả, dựa trên cảm giác thanh thản nhiều hơn là dựa trên đam mê.”
Những điểm tương đồng giữa Nietzsche và Van Gogh rất đáng chú ý. Cả hai đều là những kẻ lạc loài trong xã hội, bị từ chối trong tình yêu và có mối quan hệ căng thẳng với những người thân cận nhất (Nietzsche với Wagner, Van Gogh với Gaugin). Dù vậy, cả hai đều là những người nhạy cảm, có trái tim nhân hậu và khao khát được kết nối.
Cả hai đều sống trong nghèo khó phần lớn cuộc đời và hầu như không được công nhận về những thành tựu của mình khi họ còn sống. Van Gogh chỉ bán được một bức tranh duy nhất. Nietzche chỉ xuất bản được một vài tác phẩm, và chúng không thành công về mặt thương mại. Thêm vào đó, Elizabeth, em gái ông đã chỉnh sửa và chiếm đoạt chúng sau khi ông qua đời để đảng Quốc xã có thể sử dụng chúng cho mục đích tuyên truyền chủ nghĩa dân tộc.
Cuối cùng, cả Van Gogh và Nietzsche đều mắc phải những vấn đề sức khỏe nặng nề. Nietzche phải vật lộn với những cơn động kinh và đau nửa đầu nghiêm trọng đến mức đôi khi ông không thể đọc hoặc viết. Van Gogh có khả năng mắc chứng rối loạn lưỡng cực và có thể mắc thêm các bệnh lý tâm thần khác khiến ông thường xuyên lo lắng và trầm cảm. Cả hai đều qua đời trong vòng chưa đầy hai năm sau nhau. Chỉ đến sau này, họ mới được công nhận vì những tác phẩm đột phá của mình.
Van Gogh không phải là một triết gia theo cách của Nietzsche, và ông cũng không thể hiện niềm tin rõ ràng vào amor fati. Nhưng câu nói của ông, “yêu thương bất chấp tất cả” cũng mang một thông điệp tương tự.
Liệu có phải một ý thức sâu sắc và thôi thúc về mục đích, một cam kết kiên định với một công việc cao cả nào đó (viết lách, ý tưởng, hội họa, hoặc điều gì khác) giúp một người tiếp tục tiến lên lâu hơn nhiều so với những gì họ có thể làm?
Với những ai chỉ ra rằng cả Nietzsche và Van Gogh đều gặp kết cục bi thảm, tôi xin phản biện rằng: Đúng, nhưng hãy nhìn xem họ đã làm được bao nhiêu điều! Và họ có thể đã suy sụp sớm hơn rất nhiều nếu không được thúc đẩy bởi khát khao sáng tạo, kết nối, và đạt được thành tựu. Nietzsche đã viết nhiều tác phẩm quan trọng trong những tháng cuối đời, và Van Gogh đã vẽ tranh và hoàn thiện nghệ thuật của mình cho đến tận phút cuối.
Chỉ là hai trong số vô số cá nhân đã trải qua cuộc đời đầy đau khổ và mất mát. Cuộc sống của họ cũng không phải bi thảm nhất. Sớm muộn gì chúng ta cũng phải đối mặt với câu hỏi muôn thuở, “Tại sao trên đời lại có nhiều đau khổ và bất công như vậy?”
Nietzsche ít quan tâm đến câu hỏi này hơn là câu hỏi về cách đối mặt với nó: Hãy yêu lấy số phận của bạn, và đừng mong muốn nó khác đi. Hoặc theo lời của Van Gogh: “Yêu thương bất chấp tất cả.”
💓 Amor fati và sự hối tiếc
Phần nào trong tôi tự hỏi liệu Nietzsche có đang mơ khi ông nói về amor fati hay không. Đúng là chúng ta không thể thay đổi quá khứ, nhưng liệu mong ước điều đó có sai không? (Và liệu đó có phải là ý định của Nietzsche?)
Tôi cho rằng Nietzsche có một mặt rất thực tế ở chỗ ông ấy nhìn thấy sự hối tiếc và lối tư duy phản thực tế đúng như bản chất của nó: chúng đi ngược với thực tại. Mặc dù chúng ta có thể học hỏi từ hối tiếc, nhưng chúng cũng dễ khiến ta mất trí khi chìm đắm vào những “giá như” của quá khứ và những tác động dây chuyền mà chúng có thể tạo ra trong thực tại thay thế của chúng ta.
Bên cạnh đó, làm sao ta có thể chắc chắn rằng ngay cả những điều đáng hối tiếc trong cuộc sống lại không đóng vai trò tích cực? Nietzsche đã ám chỉ điều này trong Ecce Homo khi ông nói: “… ngay cả những sai lầm của cuộc đời cũng có ý nghĩa và giá trị riêng của chúng – những ngã rẽ không chủ đích, những con đường sai lầm, sự trì hoãn, những “khiêm nhường”, sự nghiêm túc dành cho những công việc xa rời mục đích chính.”
Amor fati phải là từ chối hay phớt lờ nỗi đau, mà là từ chối sự tự thương hại bản thân. Nếu có một cách tích cực để nhìn nhận mọi việc, để tìm thấy bất kỳ khía cạnh nào mà chúng ta có thể cảm thấy may mắn và biết ơn, thì hãy làm vậy. Mong muốn mọi thứ khác đi khi điều đó là bất khả là một con đường dẫn đến sự điên rồ.
💓 “Chấp nhận bản thể thật sự của mình”
“Hãy yêu lấy số phận của mình” chỉ là một cách định nghĩa, một cách chấp nhận và đón nhận thực tại. Những con người khác nhau qua thời gian đã tìm ra những cách sáng tạo để diễn đạt ý nghĩa và mục đích, mỗi người đều được định hình bởi tính cách và trải nghiệm của họ.
Triết gia hiện sinh Paul Tillich (người rất quen thuộc với Nietzsche và các tác phẩm của ông) đã đưa ra phiên bản amor fati mà tôi đặc biệt yêu thích và cảm thấy đồng cảm: “Sự khẳng định bản thể đích thực của chính mình bất chấp những ham muốn và nỗi lo âu sẽ tạo nên niềm vui… đó là niềm vui của một tâm hồn ‘vượt lên trên mọi hoàn cảnh’. Niềm vui đồng hành cùng sự tự khẳng định bản thể đích thực của chúng ta, bất chấp những trở ngại đến từ các yếu tố ngẫu nhiên trong con người chúng ta. Niềm vui là biểu hiện cảm xúc của sự dũng cảm nói ‘Có’ với bản thể chân thực của chính mình.”
Tìm ra con người thật của chúng ta – và đón nhận amor fati – là một quá trình liên tục đòi hỏi lòng can đảm và sự cam kết không ngừng. Có lẽ chúng ta sẽ cảm thấy thương cảm cho những người như Nietzsche và Van Gogh cho đến khi nhận ra rằng tư duy này đã làm cho cuộc sống của họ trở nên ý nghĩa hơn, dễ chịu hơn, và có lẽ thậm chí hạnh phúc hơn so với cách sống khác. Nếu đó là trường hợp của họ, thì với chúng ta nó còn ý nghĩa đến nhường nào?